Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-218.26 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-406.55 - Nghệ An Xe Con -
37K-420.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-422.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-433.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-443.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-456.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-456.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.58 - Nghệ An Xe Con -
73A-356.36 - Quảng Bình Xe Con -
74A-271.36 - Quảng Trị Xe Con -
75A-373.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-384.15 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-908.36 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-919.60 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-923.85 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-929.97 - Đà Nẵng Xe Con -
78A-208.18 - Phú Yên Xe Con -
78A-214.39 - Phú Yên Xe Con -
79A-542.98 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-544.28 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-545.98 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-153.85 - Kon Tum Xe Con -
81A-426.59 - Gia Lai Xe Con -
47A-762.83 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-790.96 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-716.25 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-742.26 - Lâm Đồng Xe Con -