Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-970.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-131.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-265.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-267.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-310.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-234.26 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-217.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-249.77 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-252.28 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-256.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-826.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-938.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-944.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-947.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-964.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-810.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-816.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-785.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-814.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-910.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-356.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |