Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-373.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-524.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-170.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-423.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-431.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-652.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-366.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-277.19 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-374.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-383.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-353.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-211.35 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-543.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-547.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-551.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-425.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-430.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-432.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-778.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-795.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.67 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |