Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-770.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-803.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-846.65 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-861.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-875.26 - Hải Dương Xe Con -
34A-887.16 - Hải Dương Xe Con -
34A-890.83 - Hải Dương Xe Con -
34A-908.26 - Hải Dương Xe Con -
15K-364.33 - Hải Phòng Xe Con -
15K-376.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-517.08 - Hưng Yên Xe Con -
17A-483.58 - Thái Bình Xe Con -
90A-284.65 - Hà Nam Xe Con -
18A-480.96 - Nam Định Xe Con -
35A-457.96 - Ninh Bình Xe Con -
36K-147.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-148.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-148.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-204.58 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-431.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-433.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-439.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-455.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.06 - Nghệ An Xe Con -
38A-678.27 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-900.56 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-418.08 - Quảng Nam Xe Con -
92A-422.59 - Quảng Nam Xe Con -
92A-425.15 - Quảng Nam Xe Con -