Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-202.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-208.58 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-318.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-765.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-846.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-960.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.18 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
27A-123.46 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-124.58 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-228.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-232.06 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-211.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14A-937.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-797.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-803.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-832.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-765.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-408.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-396.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-901.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-928.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-342.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-212.41 | - | Phú Yên | Xe Con | - |