Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-966.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-811.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-816.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-699.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-748.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-759.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-804.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-367.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-501.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-512.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |