Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-659.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-277.35 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-899.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-416.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-421.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-345.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-355.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-567.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-153.00 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-434.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-436.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-777.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-780.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-740.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.78 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-567.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-473.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-584.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-607.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-609.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |