Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-839.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-960.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-804.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-682.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-804.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-809.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-833.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-837.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-874.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-915.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-357.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-279.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |