Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-368.80 - Hải Phòng Xe Con -
15K-381.16 - Hải Phòng Xe Con -
15K-404.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-508.36 - Hưng Yên Xe Con -
17A-469.38 - Thái Bình Xe Con -
90A-279.29 - Hà Nam Xe Con -
18A-469.36 - Nam Định Xe Con -
18A-487.09 - Nam Định Xe Con -
18A-487.35 - Nam Định Xe Con -
35A-447.59 - Ninh Bình Xe Con -
35A-453.65 - Ninh Bình Xe Con -
36K-174.55 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-211.18 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-391.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-397.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-424.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-442.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-456.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-466.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-472.06 - Nghệ An Xe Con -
38A-650.19 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-664.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-665.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-268.28 - Quảng Trị Xe Con -
43A-903.98 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-906.95 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-313.98 - Quảng Ngãi Xe Con -