Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-950.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-917.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-358.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-488.81 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-280.16 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-454.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-161.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-899.78 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-144.83 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-157.28 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-789.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-731.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-578.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-558.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-615.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-641.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-642.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-654.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-705.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-716.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-727.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-727.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |