Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-752.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-796.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-859.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-863.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-493.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-499.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-510.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-135.38 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-549.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-574.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-640.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-705.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-730.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-744.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-805.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-947.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-985.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-093.18 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-093.38 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-094.15 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-829.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-261.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-951.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-958.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |