Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-818.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-823.08 - Bắc Giang Xe Con -
98A-830.96 - Bắc Giang Xe Con -
19A-690.83 - Phú Thọ Xe Con -
99A-840.83 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-842.58 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-862.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-868.80 - Hải Dương Xe Con -
15K-340.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-344.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-345.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-397.94 - Hải Phòng Xe Con -
15K-413.22 - Hải Phòng Xe Con -
89A-517.26 - Hưng Yên Xe Con -
17A-474.08 - Thái Bình Xe Con -
90A-274.36 - Hà Nam Xe Con -
90A-278.59 - Hà Nam Xe Con -
35A-452.98 - Ninh Bình Xe Con -
36K-159.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-168.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.72 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-437.16 - Nghệ An Xe Con -
38A-659.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-661.19 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-357.08 - Quảng Bình Xe Con -
73A-360.38 - Quảng Bình Xe Con -
74A-271.26 - Quảng Trị Xe Con -
75A-375.98 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-377.28 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-899.70 - Đà Nẵng Xe Con -