Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-642.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-133.85 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-250.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-257.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-811.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-257.95 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-942.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-798.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-685.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-783.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-816.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-863.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-400.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-476.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |