Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-913.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-400.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-476.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-479.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-138.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-201.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-389.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-421.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-453.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |