Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25A-084.25 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
98A-814.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-826.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-808.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-888.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-342.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-343.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-344.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-472.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-400.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |