Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-322.19 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-326.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-355.51 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-502.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-507.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-665.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-841.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-841.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-972.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-310.36 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-816.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.36 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-261.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-940.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-943.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-677.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-772.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-873.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-501.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |