Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-278.16 - Hà Nam Xe Con -
90A-278.97 - Hà Nam Xe Con -
18A-471.98 - Nam Định Xe Con -
18A-482.16 - Nam Định Xe Con -
18A-484.83 - Nam Định Xe Con -
18A-485.22 - Nam Định Xe Con -
18A-487.96 - Nam Định Xe Con -
35A-449.11 - Ninh Bình Xe Con -
35A-449.98 - Ninh Bình Xe Con -
35A-461.96 - Ninh Bình Xe Con -
36K-139.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-160.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-172.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.13 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-216.25 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-405.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-416.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-434.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-437.22 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-475.83 - Nghệ An Xe Con -
75A-373.85 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-379.16 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-386.16 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-418.95 - Quảng Nam Xe Con -
92A-432.16 - Quảng Nam Xe Con -