Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-899.36 - Hà Nội Xe Con -
30L-942.85 - Hà Nội Xe Con -
11A-129.59 - Cao Bằng Xe Con -
26A-230.09 - Sơn La Xe Con -
26A-233.26 - Sơn La Xe Con -
20A-857.16 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-859.97 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-256.58 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-941.96 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-955.83 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-984.36 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-801.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-809.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-810.22 - Bắc Giang Xe Con -
98A-816.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-844.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-851.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-853.08 - Bắc Giang Xe Con -
19A-672.65 - Phú Thọ Xe Con -
19A-691.59 - Phú Thọ Xe Con -
19A-708.28 - Phú Thọ Xe Con -
88A-753.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-809.25 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-833.29 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-840.98 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-875.18 - Hải Dương Xe Con -
15K-340.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-349.97 - Hải Phòng Xe Con -
15K-361.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-381.95 - Hải Phòng Xe Con -