Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-400.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-504.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-471.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-173.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-393.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-663.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-933.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-430.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-341.97 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-214.95 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-312.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-314.06 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-444.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-717.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |