Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-503.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-461.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-464.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-834.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-457.09 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-204.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-205.15 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-199.02 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
22A-264.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-265.25 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-230.29 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.57 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-216.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-812.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-825.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.19 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-254.19 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-967.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |