Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-811.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-820.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-840.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-844.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-856.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-359.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-478.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-146.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |