Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-848.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-323.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-199.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-290.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-299.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-509.25 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-021.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-557.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-564.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-691.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-745.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-125.19 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-229.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-221.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-258.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-846.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-969.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-988.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-855.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-763.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-826.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-860.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-863.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-386.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |