Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-818.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-826.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-827.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-467.25 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-207.06 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-318.16 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-322.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-326.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-132.55 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-108.77 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-165.29 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-166.35 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-166.85 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-010.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-578.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-610.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-954.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-257.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-266.64 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-843.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-847.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-971.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-821.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-704.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |