Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-861.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-878.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-274.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-275.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-474.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-142.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-401.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-427.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-459.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |