Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-477.26 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-479.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-143.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-396.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-463.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-469.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-386.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-426.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-557.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-780.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-718.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-566.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-564.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |