Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-851.08 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-853.56 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-952.55 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-814.83 - Bắc Giang Xe Con -
98A-819.87 - Bắc Giang Xe Con -
98A-846.56 - Bắc Giang Xe Con -
98A-848.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-851.25 - Bắc Giang Xe Con -
19A-679.29 - Phú Thọ Xe Con -
88A-755.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-764.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-781.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-783.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-806.83 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-811.29 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-817.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-819.08 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-822.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-828.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-831.16 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-836.08 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-848.85 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-866.18 - Hải Dương Xe Con -
34A-881.98 - Hải Dương Xe Con -
34A-909.08 - Hải Dương Xe Con -
34A-912.77 - Hải Dương Xe Con -
15K-336.78 - Hải Phòng Xe Con -
15K-338.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-353.44 - Hải Phòng Xe Con -
15K-361.95 - Hải Phòng Xe Con -