Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-377.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-509.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-474.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-470.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-460.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-137.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-436.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-901.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-318.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-341.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-344.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-559.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-425.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-430.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-811.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |