Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-725.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-499.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-461.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-811.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-817.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-458.25 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-200.98 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
95A-130.58 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-552.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-560.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-628.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-700.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-704.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-733.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-748.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-949.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-162.18 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-095.06 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-823.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-830.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-849.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-932.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-933.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-936.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |