Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-828.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-843.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-700.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-756.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-778.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-820.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-874.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-393.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-511.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-277.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-479.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-488.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-177.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-392.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-399.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |