Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-399.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-404.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-418.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-648.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-357.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-936.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-429.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-316.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-560.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-315.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-762.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-560.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-562.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-464.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-518.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-570.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-812.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-826.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-678.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-317.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |