Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-196.70 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-197.93 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-290.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-357.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-506.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-599.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-627.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-789.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-862.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-894.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-907.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-122.15 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-254.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-823.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-761.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-862.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-531.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-473.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-492.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-478.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-483.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-140.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-412.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-362.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |