Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-502.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-569.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-821.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-728.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-860.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-462.09 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.95 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-312.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-209.38 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-292.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-326.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-189.09 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-891.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.08 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-160.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
28A-253.06 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-933.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-810.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-784.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-816.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-828.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |