Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-827.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-835.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-869.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-895.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-378.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-278.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-282.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-200.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-426.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-462.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-644.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-651.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-367.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-386.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |