Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-924.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-427.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-315.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-318.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-347.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-439.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-780.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-796.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-720.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-501.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-572.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-442.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-442.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-573.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-831.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-626.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-669.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-319.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-319.63 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-196.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |