Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-356.95 - Kiên Giang Xe Con -
30M-027.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-548.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-594.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-639.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-688.14 - Hà Nội Xe Con -
30L-691.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-735.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-736.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-817.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-830.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-842.85 - Hà Nội Xe Con -
24A-305.18 - Lào Cai Xe Con -
24A-306.26 - Lào Cai Xe Con -
27A-124.08 - Điện Biên Xe Con -
20A-833.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-847.15 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-254.28 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-255.83 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-934.36 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-942.36 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-954.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-965.95 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-980.19 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-805.36 - Bắc Giang Xe Con -
98A-812.33 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.83 - Bắc Giang Xe Con -
19A-674.83 - Phú Thọ Xe Con -
19A-683.08 - Phú Thọ Xe Con -
19A-688.49 - Phú Thọ Xe Con -