Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-694.15 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.98 - Phú Thọ Xe Con -
88A-755.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-775.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-906.35 - Hải Dương Xe Con -
15K-343.83 - Hải Phòng Xe Con -
89A-524.28 - Hưng Yên Xe Con -
35A-448.08 - Ninh Bình Xe Con -
35A-454.35 - Ninh Bình Xe Con -
35A-463.06 - Ninh Bình Xe Con -
36K-139.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-153.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-195.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.63 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-214.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-228.98 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-449.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.97 - Nghệ An Xe Con -
73A-358.56 - Quảng Bình Xe Con -
74A-276.44 - Quảng Trị Xe Con -
43A-909.65 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-423.19 - Quảng Nam Xe Con -
77A-345.83 - Bình Định Xe Con -
78A-209.26 - Phú Yên Xe Con -
79A-556.28 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-453.36 - Gia Lai Xe Con -
47A-778.93 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-805.19 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-243.58 - Đắk Nông Xe Con -