Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-819.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-819.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-835.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-836.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-256.28 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-952.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-841.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-773.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-819.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-891.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-419.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-518.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-480.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-485.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-278.87 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-472.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-472.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-473.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-456.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-143.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-144.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |