Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-150.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-155.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-170.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-184.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-186.60 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-190.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.51 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.67 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-212.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-217.08 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-399.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-415.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-420.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-446.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-448.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-678.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-385.08 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-930.58 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-941.38 - Đà Nẵng Xe Con -
79A-557.08 - Khánh Hòa Xe Con -
85A-141.38 - Ninh Thuận Xe Con -
85A-145.95 - Ninh Thuận Xe Con -
85A-146.29 - Ninh Thuận Xe Con -
47A-760.29 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-806.78 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-730.03 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-737.56 - Lâm Đồng Xe Con -