Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-745.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-561.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-475.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-576.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-819.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-648.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-663.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-887.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-463.83 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-313.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-206.38 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-319.81 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-324.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-494.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-511.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-131.06 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-187.25 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-187.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-565.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-583.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-679.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-701.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-727.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |