Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-324.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-494.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-511.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-131.06 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-187.25 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-187.98 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-565.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-583.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-679.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-701.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-727.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-877.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-940.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-991.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-158.25 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-093.65 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-259.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-267.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-841.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-981.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-827.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-703.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-756.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |