Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-981.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-827.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-703.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-756.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-845.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-877.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-905.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-362.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-511.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-477.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-483.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-457.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-178.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-224.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-420.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-643.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-377.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-381.28 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |