Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-779.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-728.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-497.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-564.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-454.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-459.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-465.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-591.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-815.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-674.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-695.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-753.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-145.26 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-295.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-297.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-323.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-502.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-026.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-557.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-597.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-598.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-614.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |