Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-642.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-700.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-754.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-780.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-854.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-943.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-967.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-306.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-231.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-248.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-831.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.18 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-956.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-692.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-745.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-780.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-338.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-347.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-475.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |