Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-474.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-458.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-198.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-398.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-430.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-374.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-312.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-548.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.31 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-317.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-787.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-709.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-493.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-493.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-494.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-505.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-569.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-664.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |