Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-894.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-523.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-474.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-480.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-480.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-482.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-474.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-453.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-138.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-403.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-415.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |