Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-174.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-403.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-407.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-415.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-454.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-476.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-479.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-481.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-647.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-648.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-366.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-368.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-276.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-374.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-375.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-377.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-899.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-922.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-322.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-343.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-347.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-347.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |