Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-785.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-821.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-901.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-339.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-276.78 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-184.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-440.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-648.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-660.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-669.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
78A-207.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-209.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-559.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-760.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-768.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-801.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-802.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-723.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |