Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-341.68 - Hải Phòng Xe Con -
15K-342.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-358.98 - Hải Phòng Xe Con -
15K-363.35 - Hải Phòng Xe Con -
89A-526.78 - Hưng Yên Xe Con -
17A-476.35 - Thái Bình Xe Con -
17A-486.95 - Thái Bình Xe Con -
36K-178.58 - Thanh Hóa Xe Con -
38A-640.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-662.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-668.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-359.56 - Quảng Bình Xe Con -
74A-274.28 - Quảng Trị Xe Con -
75A-374.18 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-374.19 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-382.26 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
77A-348.38 - Bình Định Xe Con -
77A-354.58 - Bình Định Xe Con -
77A-354.95 - Bình Định Xe Con -
49A-744.96 - Lâm Đồng Xe Con -
72A-828.35 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
63A-309.58 - Tiền Giang Xe Con -
68A-356.59 - Kiên Giang Xe Con -
69A-166.62 - Cà Mau Xe Con -
24A-314.29 - Lào Cai Xe Con -
12A-257.83 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-949.19 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-951.18 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-808.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-820.95 - Bắc Giang Xe Con -