Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-382.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-348.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-354.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-354.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-744.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-828.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63A-309.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-356.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-166.62 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-314.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
12A-257.83 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-949.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-951.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-820.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-759.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-844.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-365.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-370.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |