Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-511.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-516.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-481.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-281.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-282.09 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-283.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-285.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-468.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-142.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-462.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-465.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-271.29 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-377.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-380.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-313.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-353.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-212.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-545.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-316.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-431.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-441.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-788.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.65 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |